L. Spinazzola
9
4
5

Leonardo Spinazzola

LM 76
LB 77

37

Danh tiếng: Nổi tiếng
Napoli

Ngày sinh: 25/03/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

186cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
71

RB
74

CB
71

LB
74

LWB
75

RWB
75

CDM
73

LM
73

CM
72

RM
73

CAM
71

CF
71

LW
72

RW
72

ST
68

Tốc độ
80
Sút
66
Chuyền bóng
72
Rê bóng
79
Phòng thủ
75
Thể chất
75
Tốc độ 83
Tăng tốc 78
Dứt điểm 63
Lực sút 70
Sút xa 70
Chọn vị trí 72
Vô lê 62
Penalty 62
Chuyền ngắn 75
Tầm nhìn 70
Tạt bóng 77
Chuyền dài 72
Đá phạt 46
Sút xoáy 65
Rê bóng 82
Giữ bóng 81
Khéo léo 75
Thăng bằng 64
Phản ứng 75
Kèm người 78
Lấy bóng 77
Cắt bóng 75
Đánh đầu 65
Xoạc bóng 77
Sức mạnh 70
Thể lực 89
Quyết đoán 70
Nhảy 77
Bình tĩnh 75
TM đổ người 19
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 20
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 2200
Thể lực 89
Tăng tốc 78
Tốc độ 83
Rê bóng 82
Giữ bóng 81
Tạt bóng 77
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 63
Chuyền dài 72
Chọn vị trí 72
Tầm nhìn 70
Phản ứng 75
Thể lực 89
Tăng tốc 78
Tốc độ 83
Xoạc bóng 77
Giữ bóng 81
Kèm người 78
Lấy bóng 77
Tạt bóng 77
Chuyền ngắn 75
Đánh đầu 65
Cắt bóng 75
Phản ứng 75
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Spinazzola

Sự nghiệp CLB
2024: Napoli
2019 - 2024: Roma
2018 - 2019: Juventus
2016 - 2018: Atalanta (Cho mượn)
2015 - 2016: Perugia (Cho mượn)
2015 - 2015: Vicenza (Cho mượn)
2014 - 2015: Atalanta (Cho mượn)
2014 - 2014: Juventus
2013 - 2014: Siena
2013 - 2013: Lanciano (Cho mượn)
2012 - 2013: Empoli (Cho mượn)
2011 - 2012: Juventus