L. Suárez
19
4
5

Luis Suárez

ST 96

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Inter Miami

Ngày sinh: 24/01/1987

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 86kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
66

RB
69

CB
66

LB
69

LWB
72

RWB
72

CDM
72

LM
89

CM
85

RM
89

CAM
90

CF
92

LW
90

RW
90

ST
93

Tốc độ
87
Sút
98
Chuyền bóng
87
Rê bóng
93
Phòng thủ
56
Thể chất
92
Tốc độ 87
Tăng tốc 88
Dứt điểm 101
Lực sút 99
Sút xa 95
Chọn vị trí 103
Vô lê 99
Penalty 92
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 84
Chuyền dài 85
Đá phạt 88
Sút xoáy 92
Rê bóng 92
Giữ bóng 97
Khéo léo 89
Thăng bằng 95
Phản ứng 100
Kèm người 65
Lấy bóng 48
Cắt bóng 48
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 91
Thể lực 94
Quyết đoán 98
Nhảy 76
Bình tĩnh 93
TM đổ người 23
TM bắt bóng 34
TM phát bóng 29
TM phản xạ 28
TM chọn vị trí 26
Chỉ số tổng: 2645
Sức mạnh 91
Tăng tốc 88
Tốc độ 90
Rê bóng 96
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 101
Lực sút 99
Đánh đầu 87
Sút xa 95
Vô lê 99
Chọn vị trí 103
Backs into Player (Hidden)
Backs into Player (Hidden) Bắt nạt người chơi khác để việc che chắn hiệu quả hơn nhiều
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên

Các mùa giải khác của L. Suárez

Sự nghiệp CLB
2023: Inter Miami
2023 - 2023: Grêmio
2022 - 2022: Club Nacional de Football
2020 - 2022: Atlético de Madrid
2014 - 2020: FC Barcelona
2011 - 2014: Liverpool
2007 - 2011: Ajax
2006 - 2007: FC Groningen
2005 - 2006: Club Nacional de Football