L. Suárez
16
4
5

Luis Suárez

ST 91

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Inter Miami

Ngày sinh: 24/01/1987

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 86kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
44

SW
67

RB
68

CB
67

LB
68

LWB
71

RWB
71

CDM
71

LM
84

CM
81

RM
84

CAM
86

CF
87

LW
85

RW
85

ST
88

Tốc độ
79
Sút
93
Chuyền bóng
85
Rê bóng
89
Phòng thủ
59
Thể chất
89
Tốc độ 77
Tăng tốc 82
Dứt điểm 95
Lực sút 93
Sút xa 91
Chọn vị trí 96
Vô lê 95
Penalty 88
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 84
Chuyền dài 79
Đá phạt 87
Sút xoáy 91
Rê bóng 90
Giữ bóng 89
Khéo léo 85
Thăng bằng 85
Phản ứng 96
Kèm người 65
Lấy bóng 55
Cắt bóng 51
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 91
Thể lực 87
Quyết đoán 92
Nhảy 76
Bình tĩnh 90
TM đổ người 39
TM bắt bóng 37
TM phát bóng 42
TM phản xạ 47
TM chọn vị trí 44
Chỉ số tổng: 2629
Sức mạnh 91
Tăng tốc 82
Tốc độ 82
Rê bóng 92
Giữ bóng 89
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 95
Lực sút 93
Đánh đầu 88
Sút xa 91
Vô lê 95
Chọn vị trí 96
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Backs into Player (Hidden)
Backs into Player (Hidden) Bắt nạt người chơi khác để việc che chắn hiệu quả hơn nhiều

Các mùa giải khác của L. Suárez

Sự nghiệp CLB
2023: Inter Miami
2023 - 2023: Grêmio
2022 - 2022: Club Nacional de Football
2020 - 2022: Atlético de Madrid
2014 - 2020: FC Barcelona
2011 - 2014: Liverpool
2007 - 2011: Ajax
2006 - 2007: FC Groningen
2005 - 2006: Club Nacional de Football