L. Suárez
31
5
5

Luis Suárez

ST 120
LW 117

9

Danh tiếng: Ngôi sao
Inter Miami

Ngày sinh: 24/01/1987

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 86kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 20 - 50

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
88

RB
91

CB
88

LB
91

LWB
94

RWB
94

CDM
93

LM
113

CM
107

RM
113

CAM
113

CF
116

LW
114

RW
114

ST
117

Tốc độ
117
Sút
121
Chuyền bóng
111
Rê bóng
118
Phòng thủ
75
Thể chất
116
Tốc độ 117
Tăng tốc 118
Dứt điểm 126
Lực sút 119
Sút xa 115
Chọn vị trí 126
Vô lê 120
Penalty 117
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 110
Chuyền dài 103
Đá phạt 115
Sút xoáy 121
Rê bóng 118
Giữ bóng 117
Khéo léo 117
Thăng bằng 123
Phản ứng 121
Kèm người 71
Lấy bóng 72
Cắt bóng 68
Đánh đầu 120
Xoạc bóng 65
Sức mạnh 115
Thể lực 118
Quyết đoán 120
Nhảy 114
Bình tĩnh 123
TM đổ người 20
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 23
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3323
Sức mạnh 115
Tăng tốc 118
Tốc độ 120
Rê bóng 121
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 126
Lực sút 119
Đánh đầu 120
Sút xa 115
Vô lê 120
Chọn vị trí 126
Tăng tốc 118
Tốc độ 120
Khéo léo 117
Rê bóng 121
Giữ bóng 117
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 126
Sút xa 115
Chọn vị trí 126
Tầm nhìn 115
Phản ứng 121
Bậc thầy chạy chỗ
Bậc thầy chạy chỗ Di chuyển không bóng thông minh để phá vỡ hàng phòng ngự của đối thủ
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của L. Suárez

Sự nghiệp CLB
2023: Inter Miami
2023 - 2023: Grêmio
2022 - 2022: Club Nacional de Football
2020 - 2022: Atlético de Madrid
2014 - 2020: FC Barcelona
2011 - 2014: Liverpool
2007 - 2011: Ajax
2006 - 2007: FC Groningen
2005 - 2006: Club Nacional de Football