L. Suárez
20
4
5

Luis Suárez

ST 98

9

Danh tiếng: Huyền thoại
Inter Miami

Ngày sinh: 24/01/1987

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

182cm 86kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
37

SW
68

RB
72

CB
68

LB
72

LWB
75

RWB
75

CDM
75

LM
92

CM
87

RM
92

CAM
92

CF
94

LW
93

RW
93

ST
95

Tốc độ
98
Sút
100
Chuyền bóng
90
Rê bóng
95
Phòng thủ
56
Thể chất
95
Tốc độ 96
Tăng tốc 101
Dứt điểm 105
Lực sút 97
Sút xa 97
Chọn vị trí 105
Vô lê 98
Penalty 95
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 87
Chuyền dài 86
Đá phạt 94
Sút xoáy 97
Rê bóng 93
Giữ bóng 100
Khéo léo 93
Thăng bằng 103
Phản ứng 100
Kèm người 59
Lấy bóng 48
Cắt bóng 57
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 45
Sức mạnh 95
Thể lực 96
Quyết đoán 97
Nhảy 85
Bình tĩnh 97
TM đổ người 30
TM bắt bóng 28
TM phát bóng 34
TM phản xạ 40
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 2763
Sức mạnh 95
Tăng tốc 101
Tốc độ 101
Rê bóng 98
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 105
Lực sút 97
Đánh đầu 89
Sút xa 97
Vô lê 98
Chọn vị trí 105
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của L. Suárez

Sự nghiệp CLB
2023: Inter Miami
2023 - 2023: Grêmio
2022 - 2022: Club Nacional de Football
2020 - 2022: Atlético de Madrid
2014 - 2020: FC Barcelona
2011 - 2014: Liverpool
2007 - 2011: Ajax
2006 - 2007: FC Groningen
2005 - 2006: Club Nacional de Football