M. ter Stegen
24
4
5

M. ter Stegen

GK 112

1

Danh tiếng: Huyền thoại
FC Barcelona

Ngày sinh: 30/04/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
109

SW
54

RB
54

CB
54

LB
54

LWB
57

RWB
57

CDM
64

LM
64

CM
70

RM
64

CAM
68

CF
60

LW
61

RW
61

ST
53

Tốc độ
72
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 72
Tăng tốc 73
Dứt điểm 39
Lực sút 48
Sút xa 37
Chọn vị trí 36
Vô lê 38
Penalty 40
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 43
Chuyền dài 94
Đá phạt 49
Sút xoáy 46
Rê bóng 61
Giữ bóng 62
Khéo léo 101
Thăng bằng 93
Phản ứng 112
Kèm người 43
Lấy bóng 41
Cắt bóng 48
Đánh đầu 36
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 92
Thể lực 63
Quyết đoán 67
Nhảy 105
Bình tĩnh 94
TM đổ người 111
TM bắt bóng 109
TM phát bóng 111
TM phản xạ 117
TM chọn vị trí 113
Chỉ số tổng: 2411
TM đổ người 111
TM bắt bóng 109
TM phát bóng 111
TM chọn vị trí 113
TM phản xạ 117
Phản ứng 112
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1
Thủ môn quét
Thủ môn quét TM dâng cao hoạt động như hậu vệ quét

Các mùa giải khác của M. ter Stegen

Sự nghiệp CLB
2014: FC Barcelona
2010 - 2012: Borussia Mönchengladbach II
2009 - 2014: Borussia M'gladbach