M. ter Stegen
20
4
5

M. ter Stegen

GK 105

1

Danh tiếng: Huyền thoại
FC Barcelona

Ngày sinh: 30/04/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 10 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
102

SW
47

RB
46

CB
47

LB
46

LWB
48

RWB
48

CDM
55

LM
56

CM
61

RM
56

CAM
59

CF
53

LW
53

RW
53

ST
48

Tốc độ
62
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 60
Tăng tốc 65
Dứt điểm 33
Lực sút 51
Sút xa 33
Chọn vị trí 33
Vô lê 37
Penalty 31
Chuyền ngắn 74
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 38
Chuyền dài 80
Đá phạt 43
Sút xoáy 35
Rê bóng 52
Giữ bóng 51
Khéo léo 92
Thăng bằng 83
Phản ứng 103
Kèm người 35
Lấy bóng 34
Cắt bóng 38
Đánh đầu 34
Xoạc bóng 34
Sức mạnh 88
Thể lực 53
Quyết đoán 63
Nhảy 95
Bình tĩnh 81
TM đổ người 107
TM bắt bóng 106
TM phát bóng 100
TM phản xạ 107
TM chọn vị trí 106
Chỉ số tổng: 2162
TM đổ người 107
TM bắt bóng 106
TM phát bóng 100
TM chọn vị trí 106
TM phản xạ 107
Phản ứng 103
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1
Thủ môn quét
Thủ môn quét TM dâng cao hoạt động như hậu vệ quét

Các mùa giải khác của M. ter Stegen

Sự nghiệp CLB
2014: FC Barcelona
2010 - 2012: Borussia Mönchengladbach II
2009 - 2014: Borussia M'gladbach