M. ter Stegen
23
4
5

M. ter Stegen

GK 111

1

Danh tiếng: Huyền thoại
FC Barcelona

Ngày sinh: 30/04/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
108

SW
54

RB
54

CB
54

LB
54

LWB
56

RWB
56

CDM
64

LM
63

CM
70

RM
63

CAM
67

CF
60

LW
60

RW
60

ST
53

Tốc độ
71
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 71
Tăng tốc 73
Dứt điểm 39
Lực sút 48
Sút xa 38
Chọn vị trí 36
Vô lê 37
Penalty 40
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 42
Chuyền dài 90
Đá phạt 49
Sút xoáy 44
Rê bóng 58
Giữ bóng 60
Khéo léo 100
Thăng bằng 90
Phản ứng 111
Kèm người 40
Lấy bóng 51
Cắt bóng 47
Đánh đầu 35
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 92
Thể lực 63
Quyết đoán 63
Nhảy 104
Bình tĩnh 96
TM đổ người 113
TM bắt bóng 108
TM phát bóng 111
TM phản xạ 115
TM chọn vị trí 112
Chỉ số tổng: 2393
TM đổ người 113
TM bắt bóng 108
TM phát bóng 111
TM chọn vị trí 112
TM phản xạ 115
Phản ứng 111
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1
Thủ môn quét
Thủ môn quét TM dâng cao hoạt động như hậu vệ quét

Các mùa giải khác của M. ter Stegen

Sự nghiệp CLB
2014: FC Barcelona
2010 - 2012: Borussia Mönchengladbach II
2009 - 2014: Borussia M'gladbach