M. ter Stegen
16
4
5

M. ter Stegen

GK 98

1

Danh tiếng: Huyền thoại
FC Barcelona

Ngày sinh: 30/04/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

187cm 85kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
95

SW
47

RB
46

CB
47

LB
46

LWB
48

RWB
48

CDM
55

LM
53

CM
58

RM
53

CAM
56

CF
52

LW
49

RW
49

ST
49

Tốc độ
64
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 66
Tăng tốc 62
Dứt điểm 34
Lực sút 81
Sút xa 30
Chọn vị trí 31
Vô lê 34
Penalty 44
Chuyền ngắn 76
Tầm nhìn 84
Tạt bóng 38
Chuyền dài 78
Đá phạt 32
Sút xoáy 38
Rê bóng 40
Giữ bóng 48
Khéo léo 56
Thăng bằng 60
Phản ứng 97
Kèm người 44
Lấy bóng 33
Cắt bóng 41
Đánh đầu 31
Xoạc bóng 30
Sức mạnh 91
Thể lực 53
Quyết đoán 60
Nhảy 86
Bình tĩnh 84
TM đổ người 98
TM bắt bóng 97
TM phát bóng 101
TM phản xạ 102
TM chọn vị trí 98
Chỉ số tổng: 2078
TM đổ người 98
TM bắt bóng 97
TM phát bóng 101
TM chọn vị trí 98
TM phản xạ 102
Phản ứng 97
Thủ môn quét
Thủ môn quét TM dâng cao hoạt động như hậu vệ quét

Các mùa giải khác của M. ter Stegen

Sự nghiệp CLB
2014: FC Barcelona
2010 - 2012: Borussia Mönchengladbach II
2009 - 2014: Borussia M'gladbach