M. Desailly
30
3
5

Marcel Desailly

CDM 120
CB 120

8

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 07/09/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

185cm 81kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
117

RB
114

CB
117

LB
114

LWB
113

RWB
113

CDM
117

LM
109

CM
113

RM
109

CAM
110

CF
109

LW
107

RW
107

ST
109

Tốc độ
115
Sút
105
Chuyền bóng
112
Rê bóng
112
Phòng thủ
121
Thể chất
123
Tốc độ 115
Tăng tốc 115
Dứt điểm 108
Lực sút 112
Sút xa 100
Chọn vị trí 108
Vô lê 98
Penalty 93
Chuyền ngắn 120
Tầm nhìn 114
Tạt bóng 96
Chuyền dài 122
Đá phạt 93
Sút xoáy 120
Rê bóng 110
Giữ bóng 113
Khéo léo 116
Thăng bằng 125
Phản ứng 117
Kèm người 121
Lấy bóng 120
Cắt bóng 123
Đánh đầu 123
Xoạc bóng 120
Sức mạnh 123
Thể lực 125
Quyết đoán 123
Nhảy 125
Bình tĩnh 120
TM đổ người 36
TM bắt bóng 37
TM phát bóng 38
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 3498
Sức mạnh 123
Thể lực 125
Xoạc bóng 120
Giữ bóng 113
Kèm người 121
Lấy bóng 120
Chuyền ngắn 120
Chuyền dài 122
Cắt bóng 123
Tầm nhìn 114
Phản ứng 117
Quyết đoán 123
Sức mạnh 123
Tốc độ 118
Nhảy 125
Xoạc bóng 120
Giữ bóng 113
Kèm người 121
Lấy bóng 120
Chuyền ngắn 120
Đánh đầu 123
Cắt bóng 123
Phản ứng 117
Quyết đoán 123
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng

Các mùa giải khác của M. Desailly

Sự nghiệp CLB
2005 - 2005: Qatar SC
2004 - 2005: Al Gharafa SC
1998 - 2004: Chelsea
1993 - 1998: Milano FC
1992 - 1993: Olympique de Marseille
1986 - 1992: FC Nantes