M. Desailly
25
3
5

Marcel Desailly

CB 109
CDM 108

8

Danh tiếng: Siêu Sao
ICON

Ngày sinh: 07/09/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

185cm 81kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
106

RB
102

CB
106

LB
102

LWB
100

RWB
100

CDM
105

LM
97

CM
102

RM
97

CAM
98

CF
96

LW
95

RW
95

ST
96

Tốc độ
103
Sút
89
Chuyền bóng
100
Rê bóng
102
Phòng thủ
109
Thể chất
112
Tốc độ 105
Tăng tốc 101
Dứt điểm 87
Lực sút 100
Sút xa 88
Chọn vị trí 93
Vô lê 78
Penalty 80
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 77
Chuyền dài 112
Đá phạt 81
Sút xoáy 83
Rê bóng 98
Giữ bóng 105
Khéo léo 106
Thăng bằng 115
Phản ứng 104
Kèm người 110
Lấy bóng 108
Cắt bóng 108
Đánh đầu 114
Xoạc bóng 110
Sức mạnh 113
Thể lực 112
Quyết đoán 111
Nhảy 114
Bình tĩnh 109
TM đổ người 22
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 23
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3053
Sức mạnh 113
Tốc độ 106
Nhảy 114
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 105
Kèm người 110
Lấy bóng 108
Chuyền ngắn 111
Đánh đầu 114
Cắt bóng 108
Phản ứng 104
Quyết đoán 111
Sức mạnh 113
Thể lực 112
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 105
Kèm người 110
Lấy bóng 108
Chuyền ngắn 111
Chuyền dài 112
Cắt bóng 108
Tầm nhìn 105
Phản ứng 104
Quyết đoán 111
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng

Các mùa giải khác của M. Desailly

Sự nghiệp CLB
2005 - 2005: Qatar SC
2004 - 2005: Al Gharafa SC
1998 - 2004: Chelsea
1993 - 1998: Milano FC
1992 - 1993: Olympique de Marseille
1986 - 1992: FC Nantes