M. Desailly
23
3
5

Marcel Desailly

CB 103
CDM 100

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Back to Back

Ngày sinh: 07/09/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

185cm 81kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
100

RB
94

CB
100

LB
94

LWB
92

RWB
92

CDM
97

LM
86

CM
91

RM
86

CAM
88

CF
87

LW
85

RW
85

ST
87

Tốc độ
97
Sút
77
Chuyền bóng
87
Rê bóng
94
Phòng thủ
104
Thể chất
104
Tốc độ 100
Tăng tốc 95
Dứt điểm 73
Lực sút 90
Sút xa 79
Chọn vị trí 81
Vô lê 73
Penalty 70
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 67
Chuyền dài 101
Đá phạt 75
Sút xoáy 75
Rê bóng 91
Giữ bóng 95
Khéo léo 98
Thăng bằng 106
Phản ứng 101
Kèm người 105
Lấy bóng 104
Cắt bóng 103
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 102
Sức mạnh 107
Thể lực 97
Quyết đoán 107
Nhảy 106
Bình tĩnh 97
TM đổ người 17
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 22
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2782
Sức mạnh 107
Tốc độ 100
Nhảy 106
Xoạc bóng 102
Giữ bóng 95
Kèm người 105
Lấy bóng 104
Chuyền ngắn 95
Đánh đầu 110
Cắt bóng 103
Phản ứng 101
Quyết đoán 107
Sức mạnh 107
Thể lực 97
Xoạc bóng 102
Giữ bóng 95
Kèm người 105
Lấy bóng 104
Chuyền ngắn 95
Chuyền dài 101
Cắt bóng 103
Tầm nhìn 90
Phản ứng 101
Quyết đoán 107
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của M. Desailly

Sự nghiệp CLB
2005 - 2005: Qatar SC
2004 - 2005: Al Gharafa SC
1998 - 2004: Chelsea
1993 - 1998: Milano FC
1992 - 1993: Olympique de Marseille
1986 - 1992: FC Nantes