M. Desailly
21
3
5

Marcel Desailly

CDM 99
CB 100

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Multi-League Champions

Ngày sinh: 07/09/1968

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

185cm 81kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
97

RB
92

CB
97

LB
92

LWB
91

RWB
91

CDM
96

LM
87

CM
92

RM
87

CAM
88

CF
86

LW
84

RW
84

ST
85

Tốc độ
95
Sút
74
Chuyền bóng
90
Rê bóng
92
Phòng thủ
100
Thể chất
104
Tốc độ 97
Tăng tốc 93
Dứt điểm 69
Lực sút 86
Sút xa 81
Chọn vị trí 82
Vô lê 54
Penalty 75
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 71
Chuyền dài 103
Đá phạt 71
Sút xoáy 73
Rê bóng 90
Giữ bóng 93
Khéo léo 90
Thăng bằng 105
Phản ứng 98
Kèm người 103
Lấy bóng 95
Cắt bóng 100
Đánh đầu 109
Xoạc bóng 98
Sức mạnh 106
Thể lực 99
Quyết đoán 106
Nhảy 102
Bình tĩnh 99
TM đổ người 14
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 14
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2715
Sức mạnh 106
Thể lực 99
Xoạc bóng 98
Giữ bóng 93
Kèm người 103
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 97
Chuyền dài 103
Cắt bóng 100
Tầm nhìn 98
Phản ứng 98
Quyết đoán 106
Sức mạnh 106
Tốc độ 98
Nhảy 102
Xoạc bóng 98
Giữ bóng 93
Kèm người 103
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 97
Đánh đầu 109
Cắt bóng 100
Phản ứng 98
Quyết đoán 106
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của M. Desailly

Sự nghiệp CLB
2005 - 2005: Qatar SC
2004 - 2005: Al Gharafa SC
1998 - 2004: Chelsea
1993 - 1998: Milano FC
1992 - 1993: Olympique de Marseille
1986 - 1992: FC Nantes