Matheus Cunha
15
4
5

Matheus Cunha

CAM 83
ST 82
LM 83

10

Danh tiếng: Bình thường
Wolverhampton Wanderers

Ngày sinh: 27/05/1999

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

183cm 76kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
53

RB
59

CB
53

LB
59

LWB
62

RWB
62

CDM
59

LM
80

CM
73

RM
80

CAM
80

CF
81

LW
81

RW
81

ST
79

Tốc độ
84
Sút
84
Chuyền bóng
77
Rê bóng
87
Phòng thủ
41
Thể chất
75
Tốc độ 84
Tăng tốc 84
Dứt điểm 86
Lực sút 83
Sút xa 85
Chọn vị trí 85
Vô lê 80
Penalty 76
Chuyền ngắn 80
Tầm nhìn 78
Tạt bóng 80
Chuyền dài 71
Đá phạt 70
Sút xoáy 82
Rê bóng 89
Giữ bóng 88
Khéo léo 87
Thăng bằng 83
Phản ứng 84
Kèm người 42
Lấy bóng 38
Cắt bóng 31
Đánh đầu 70
Xoạc bóng 44
Sức mạnh 74
Thể lực 80
Quyết đoán 75
Nhảy 79
Bình tĩnh 86
TM đổ người 21
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 25
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2288
Tăng tốc 84
Tốc độ 87
Khéo léo 87
Rê bóng 90
Giữ bóng 88
Chuyền ngắn 80
Dứt điểm 86
Chuyền dài 71
Sút xa 85
Chọn vị trí 85
Tầm nhìn 78
Phản ứng 84
Sức mạnh 74
Tăng tốc 84
Tốc độ 87
Rê bóng 90
Giữ bóng 88
Chuyền ngắn 80
Dứt điểm 86
Lực sút 83
Đánh đầu 70
Sút xa 85
Vô lê 80
Chọn vị trí 85
Thể lực 80
Tăng tốc 84
Tốc độ 87
Rê bóng 90
Giữ bóng 88
Tạt bóng 80
Chuyền ngắn 80
Dứt điểm 86
Chuyền dài 71
Chọn vị trí 85
Tầm nhìn 78
Phản ứng 84
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của Matheus Cunha

Sự nghiệp CLB
2023: Wolverhampton Wanderers
2023 - 2023: Wolverhampton Wanderers (Cho mượn)
2021 - 2022: Atlético de Madrid
2020 - 2021: Hertha BSC
2018 - 2020: RB Leipzig
2017 - 2018: FC Sion