Matheus Cunha
26
4
5

Matheus Cunha

CF 112
ST 111

9

Danh tiếng: Nổi tiếng
Wolverhampton Wanderers

Ngày sinh: 27/05/1999

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

183cm 76kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00- 25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
78

RB
83

CB
78

LB
83

LWB
87

RWB
87

CDM
85

LM
107

CM
101

RM
107

CAM
108

CF
109

LW
108

RW
108

ST
108

Tốc độ
114
Sút
111
Chuyền bóng
104
Rê bóng
112
Phòng thủ
64
Thể chất
103
Tốc độ 115
Tăng tốc 114
Dứt điểm 115
Lực sút 112
Sút xa 104
Chọn vị trí 113
Vô lê 106
Penalty 102
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 97
Chuyền dài 100
Đá phạt 93
Sút xoáy 98
Rê bóng 114
Giữ bóng 113
Khéo léo 114
Thăng bằng 101
Phản ứng 112
Kèm người 67
Lấy bóng 57
Cắt bóng 59
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 102
Thể lực 109
Quyết đoán 100
Nhảy 107
Bình tĩnh 112
TM đổ người 20
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 20
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3013
Tăng tốc 114
Tốc độ 117
Rê bóng 115
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 115
Lực sút 112
Đánh đầu 105
Sút xa 104
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 106
Phản ứng 112
Sức mạnh 102
Tăng tốc 114
Tốc độ 117
Rê bóng 115
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 115
Lực sút 112
Đánh đầu 105
Sút xa 104
Vô lê 106
Chọn vị trí 113
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Matheus Cunha

Sự nghiệp CLB
2023: Wolverhampton Wanderers
2023 - 2023: Wolverhampton Wanderers (Cho mượn)
2021 - 2022: Atlético de Madrid
2020 - 2021: Hertha BSC
2018 - 2020: RB Leipzig
2017 - 2018: FC Sion