Matheus Cunha
29
4
5

Matheus Cunha

CF 119
CAM 119

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Wolverhampton Wanderers

Ngày sinh: 27/05/1999

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 01 - 31

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
87

RB
93

CB
87

LB
93

LWB
97

RWB
97

CDM
95

LM
116

CM
110

RM
116

CAM
116

CF
116

LW
116

RW
116

ST
115

Tốc độ
121
Sút
120
Chuyền bóng
117
Rê bóng
119
Phòng thủ
74
Thể chất
113
Tốc độ 122
Tăng tốc 121
Dứt điểm 121
Lực sút 121
Sút xa 124
Chọn vị trí 119
Vô lê 114
Penalty 113
Chuyền ngắn 119
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 116
Chuyền dài 112
Đá phạt 109
Sút xoáy 122
Rê bóng 121
Giữ bóng 119
Khéo léo 121
Thăng bằng 113
Phản ứng 119
Kèm người 77
Lấy bóng 69
Cắt bóng 70
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 110
Thể lực 119
Quyết đoán 114
Nhảy 117
Bình tĩnh 117
TM đổ người 23
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 26
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3326
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Rê bóng 122
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 119
Dứt điểm 121
Lực sút 121
Đánh đầu 104
Sút xa 124
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 120
Phản ứng 119
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Khéo léo 121
Rê bóng 122
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 119
Dứt điểm 121
Chuyền dài 112
Sút xa 124
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 120
Phản ứng 119
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Matheus Cunha

Sự nghiệp CLB
2023: Wolverhampton Wanderers
2023 - 2023: Wolverhampton Wanderers (Cho mượn)
2021 - 2022: Atlético de Madrid
2020 - 2021: Hertha BSC
2018 - 2020: RB Leipzig
2017 - 2018: FC Sion