Matheus Cunha
8
4
5

Matheus Cunha

CAM 74
LW 74
ST 73

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Wolverhampton Wanderers

Ngày sinh: 27/05/1999

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

183cm 76kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
50

RB
54

CB
50

LB
54

LWB
57

RWB
57

CDM
55

LM
71

CM
66

RM
71

CAM
71

CF
71

LW
71

RW
71

ST
70

Tốc độ
77
Sút
73
Chuyền bóng
70
Rê bóng
76
Phòng thủ
42
Thể chất
69
Tốc độ 79
Tăng tốc 75
Dứt điểm 73
Lực sút 76
Sút xa 73
Chọn vị trí 73
Vô lê 69
Penalty 70
Chuyền ngắn 73
Tầm nhìn 71
Tạt bóng 70
Chuyền dài 67
Đá phạt 59
Sút xoáy 71
Rê bóng 77
Giữ bóng 78
Khéo léo 76
Thăng bằng 68
Phản ứng 73
Kèm người 41
Lấy bóng 39
Cắt bóng 40
Đánh đầu 63
Xoạc bóng 37
Sức mạnh 67
Thể lực 74
Quyết đoán 67
Nhảy 75
Bình tĩnh 74
TM đổ người 10
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 14
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2007
Tăng tốc 75
Tốc độ 80
Khéo léo 76
Rê bóng 79
Giữ bóng 78
Chuyền ngắn 73
Dứt điểm 73
Chuyền dài 67
Sút xa 73
Chọn vị trí 73
Tầm nhìn 71
Phản ứng 73
Tăng tốc 75
Tốc độ 80
Khéo léo 76
Rê bóng 79
Giữ bóng 78
Tạt bóng 70
Chuyền ngắn 73
Dứt điểm 73
Sút xa 73
Chọn vị trí 73
Tầm nhìn 71
Phản ứng 73
Sức mạnh 67
Tăng tốc 75
Tốc độ 80
Rê bóng 79
Giữ bóng 78
Chuyền ngắn 73
Dứt điểm 73
Lực sút 76
Đánh đầu 63
Sút xa 73
Vô lê 69
Chọn vị trí 73
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Matheus Cunha

Sự nghiệp CLB
2023: Wolverhampton Wanderers
2023 - 2023: Wolverhampton Wanderers (Cho mượn)
2021 - 2022: Atlético de Madrid
2020 - 2021: Hertha BSC
2018 - 2020: RB Leipzig
2017 - 2018: FC Sion