N. Vidić
24
3
5

Nemanja Vidić

CB 107

15

Danh tiếng: Siêu Sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 21/10/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

190cm 84kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
104

RB
98

CB
104

LB
98

LWB
95

RWB
95

CDM
101

LM
89

CM
93

RM
89

CAM
89

CF
89

LW
86

RW
86

ST
92

Tốc độ
102
Sút
82
Chuyền bóng
86
Rê bóng
91
Phòng thủ
109
Thể chất
107
Tốc độ 105
Tăng tốc 100
Dứt điểm 89
Lực sút 92
Sút xa 58
Chọn vị trí 95
Vô lê 77
Penalty 70
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 63
Chuyền dài 107
Đá phạt 54
Sút xoáy 73
Rê bóng 82
Giữ bóng 99
Khéo léo 99
Thăng bằng 111
Phản ứng 100
Kèm người 110
Lấy bóng 107
Cắt bóng 109
Đánh đầu 112
Xoạc bóng 109
Sức mạnh 109
Thể lực 102
Quyết đoán 111
Nhảy 107
Bình tĩnh 105
TM đổ người 14
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 16
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2825
Sức mạnh 109
Tốc độ 105
Nhảy 107
Xoạc bóng 109
Giữ bóng 99
Kèm người 110
Lấy bóng 107
Chuyền ngắn 96
Đánh đầu 112
Cắt bóng 109
Phản ứng 100
Quyết đoán 111
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của N. Vidić

Sự nghiệp CLB
2014 - 2016: Lombardia FC
2006 - 2014: Manchester United
2004 - 2006: Spartak Moscow
1999 - 2004: Crvena Zvezda
2000 - 2001: Spartak Moscow (Cho mượn)