N. Vidić
40
3
5

Nemanja Vidić

CB 120

15

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 21/10/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

190cm 84kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
40

SW
117

RB
112

CB
117

LB
112

LWB
109

RWB
109

CDM
112

LM
103

CM
105

RM
103

CAM
103

CF
104

LW
102

RW
102

ST
107

Tốc độ
117
Sút
102
Chuyền bóng
100
Rê bóng
105
Phòng thủ
122
Thể chất
121
Tốc độ 120
Tăng tốc 115
Dứt điểm 106
Lực sút 105
Sút xa 90
Chọn vị trí 116
Vô lê 102
Penalty 93
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 90
Chuyền dài 116
Đá phạt 84
Sút xoáy 98
Rê bóng 99
Giữ bóng 107
Khéo léo 113
Thăng bằng 128
Phản ứng 114
Kèm người 122
Lấy bóng 121
Cắt bóng 123
Đánh đầu 128
Xoạc bóng 123
Sức mạnh 123
Thể lực 117
Quyết đoán 124
Nhảy 122
Bình tĩnh 118
TM đổ người 37
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 38
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 33
Chỉ số tổng: 3398
Sức mạnh 123
Tốc độ 120
Nhảy 122
Xoạc bóng 123
Giữ bóng 107
Kèm người 122
Lấy bóng 121
Chuyền ngắn 104
Đánh đầu 128
Cắt bóng 123
Phản ứng 114
Quyết đoán 124
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng

Các mùa giải khác của N. Vidić

Sự nghiệp CLB
2014 - 2016: Lombardia FC
2006 - 2014: Manchester United
2004 - 2006: Spartak Moscow
1999 - 2004: Crvena Zvezda
2000 - 2001: Spartak Moscow (Cho mượn)