N. Vidić
23
3
5

Nemanja Vidić

CB 105

15

Danh tiếng: Siêu Sao
Back to Back

Ngày sinh: 21/10/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

190cm 84kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
102

RB
95

CB
102

LB
95

LWB
92

RWB
92

CDM
96

LM
84

CM
87

RM
84

CAM
84

CF
85

LW
83

RW
83

ST
88

Tốc độ
98
Sút
79
Chuyền bóng
81
Rê bóng
88
Phòng thủ
106
Thể chất
104
Tốc độ 100
Tăng tốc 96
Dứt điểm 84
Lực sút 87
Sút xa 62
Chọn vị trí 87
Vô lê 75
Penalty 69
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 65
Chuyền dài 95
Đá phạt 55
Sút xoáy 75
Rê bóng 81
Giữ bóng 94
Khéo léo 94
Thăng bằng 109
Phản ứng 97
Kèm người 108
Lấy bóng 105
Cắt bóng 104
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 110
Sức mạnh 108
Thể lực 93
Quyết đoán 112
Nhảy 105
Bình tĩnh 101
TM đổ người 17
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 21
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 2752
Sức mạnh 108
Tốc độ 101
Nhảy 105
Xoạc bóng 110
Giữ bóng 94
Kèm người 108
Lấy bóng 105
Chuyền ngắn 90
Đánh đầu 111
Cắt bóng 104
Phản ứng 97
Quyết đoán 112
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Siêu cản phá
Siêu cản phá Tung người cản phá bóng

Các mùa giải khác của N. Vidić

Sự nghiệp CLB
2014 - 2016: Lombardia FC
2006 - 2014: Manchester United
2004 - 2006: Spartak Moscow
1999 - 2004: Crvena Zvezda
2000 - 2001: Spartak Moscow (Cho mượn)