Nguyễn Quang Hải
16
5
4

Nguyễn Quang Hải

LW 87
CAM 87

19

Danh tiếng: Nổi tiếng
Captain

Ngày sinh: 12/04/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

168cm 65kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
71

RB
77

CB
71

LB
77

LWB
79

RWB
79

CDM
77

LM
84

CM
82

RM
84

CAM
84

CF
84

LW
84

RW
84

ST
79

Tốc độ
90
Sút
83
Chuyền bóng
84
Rê bóng
92
Phòng thủ
74
Thể chất
70
Tốc độ 89
Tăng tốc 92
Dứt điểm 80
Lực sút 86
Sút xa 91
Chọn vị trí 88
Vô lê 78
Penalty 85
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 85
Chuyền dài 84
Đá phạt 88
Sút xoáy 85
Rê bóng 94
Giữ bóng 88
Khéo léo 97
Thăng bằng 91
Phản ứng 87
Kèm người 74
Lấy bóng 76
Cắt bóng 78
Đánh đầu 65
Xoạc bóng 69
Sức mạnh 59
Thể lực 87
Quyết đoán 79
Nhảy 66
Bình tĩnh 92
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2478
Tăng tốc 92
Tốc độ 93
Khéo léo 97
Rê bóng 95
Giữ bóng 88
Tạt bóng 85
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 80
Sút xa 91
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 83
Phản ứng 87
Tăng tốc 92
Tốc độ 93
Khéo léo 97
Rê bóng 95
Giữ bóng 88
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 80
Chuyền dài 84
Sút xa 91
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 83
Phản ứng 87
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của Nguyễn Quang Hải

Sự nghiệp CLB
2023: Cong An Ha Noi
2022 - 2023: Pau FC
2016 - 2022: Hanoi FC
2015 - 2016: Saigon FC