Nguyễn Quang Hải
26
5
4

Nguyễn Quang Hải

RW 110
LW 110
CAM 109

19

Danh tiếng: Bình thường
25VB

Ngày sinh: 12/04/1997

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

169cm 63kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
87

RB
93

CB
87

LB
93

LWB
96

RWB
96

CDM
95

LM
107

CM
104

RM
107

CAM
106

CF
106

LW
107

RW
107

ST
102

Tốc độ
111
Sút
105
Chuyền bóng
110
Rê bóng
111
Phòng thủ
84
Thể chất
97
Tốc độ 110
Tăng tốc 113
Dứt điểm 103
Lực sút 111
Sút xa 110
Chọn vị trí 108
Vô lê 99
Penalty 98
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 111
Tạt bóng 111
Chuyền dài 106
Đá phạt 111
Sút xoáy 113
Rê bóng 113
Giữ bóng 110
Khéo léo 114
Thăng bằng 111
Phản ứng 110
Kèm người 86
Lấy bóng 85
Cắt bóng 85
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 75
Sức mạnh 88
Thể lực 110
Quyết đoán 110
Nhảy 87
Bình tĩnh 110
TM đổ người 19
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 21
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3094
Tăng tốc 113
Tốc độ 114
Khéo léo 114
Rê bóng 114
Giữ bóng 110
Tạt bóng 111
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 103
Sút xa 110
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 111
Phản ứng 110
Tăng tốc 113
Tốc độ 114
Khéo léo 114
Rê bóng 114
Giữ bóng 110
Tạt bóng 111
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 103
Sút xa 110
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 111
Phản ứng 110
Tăng tốc 113
Tốc độ 114
Khéo léo 114
Rê bóng 114
Giữ bóng 110
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 103
Chuyền dài 106
Sút xa 110
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 111
Phản ứng 110
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Nguyễn Quang Hải

Sự nghiệp CLB
2023: Cong An Ha Noi
2022 - 2023: Pau FC
2016 - 2022: Hanoi FC
2015 - 2016: Saigon FC