Nguyễn Quang Hải
21
5
4

Nguyễn Quang Hải

LW 100
CAM 100
CM 97

19

Danh tiếng: Bình thường
VN Best

Ngày sinh: 12/04/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

168cm 65kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
78

RB
85

CB
78

LB
85

LWB
87

RWB
87

CDM
87

LM
97

CM
94

RM
97

CAM
97

CF
96

LW
97

RW
97

ST
93

Tốc độ
104
Sút
100
Chuyền bóng
99
Rê bóng
97
Phòng thủ
77
Thể chất
82
Tốc độ 106
Tăng tốc 103
Dứt điểm 102
Lực sút 100
Sút xa 97
Chọn vị trí 102
Vô lê 96
Penalty 97
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 99
Chuyền dài 103
Đá phạt 91
Sút xoáy 97
Rê bóng 99
Giữ bóng 99
Khéo léo 91
Thăng bằng 91
Phản ứng 100
Kèm người 78
Lấy bóng 80
Cắt bóng 80
Đánh đầu 68
Xoạc bóng 74
Sức mạnh 73
Thể lực 91
Quyết đoán 102
Nhảy 64
Bình tĩnh 102
TM đổ người 14
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 17
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2762
Tăng tốc 103
Tốc độ 107
Khéo léo 91
Rê bóng 100
Giữ bóng 99
Tạt bóng 99
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 102
Sút xa 97
Chọn vị trí 102
Tầm nhìn 102
Phản ứng 100
Tăng tốc 103
Tốc độ 107
Khéo léo 91
Rê bóng 100
Giữ bóng 99
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 102
Chuyền dài 103
Sút xa 97
Chọn vị trí 102
Tầm nhìn 102
Phản ứng 100
Thể lực 91
Rê bóng 100
Giữ bóng 99
Lấy bóng 80
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 102
Chuyền dài 103
Sút xa 97
Cắt bóng 80
Chọn vị trí 102
Tầm nhìn 102
Phản ứng 100
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Nguyễn Quang Hải

Sự nghiệp CLB
2023: Cong An Ha Noi
2022 - 2023: Pau FC
2016 - 2022: Hanoi FC
2015 - 2016: Saigon FC