Nguyễn Quang Hải
23
5
4

Nguyễn Quang Hải

LW 104
CAM 104
CM 102

19

Danh tiếng: Bình thường
VN Best

Ngày sinh: 12/04/1997

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

169cm 63kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
84

RB
90

CB
84

LB
90

LWB
93

RWB
93

CDM
92

LM
101

CM
99

RM
101

CAM
101

CF
101

LW
101

RW
101

ST
97

Tốc độ
105
Sút
103
Chuyền bóng
104
Rê bóng
105
Phòng thủ
83
Thể chất
92
Tốc độ 104
Tăng tốc 107
Dứt điểm 103
Lực sút 105
Sút xa 106
Chọn vị trí 104
Vô lê 94
Penalty 101
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 103
Chuyền dài 104
Đá phạt 104
Sút xoáy 106
Rê bóng 107
Giữ bóng 103
Khéo léo 108
Thăng bằng 103
Phản ứng 104
Kèm người 87
Lấy bóng 84
Cắt bóng 86
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 76
Sức mạnh 82
Thể lực 106
Quyết đoán 105
Nhảy 81
Bình tĩnh 103
TM đổ người 14
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 21
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2950
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Khéo léo 108
Rê bóng 108
Giữ bóng 103
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 103
Sút xa 106
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 105
Phản ứng 104
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Khéo léo 108
Rê bóng 108
Giữ bóng 103
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 103
Chuyền dài 104
Sút xa 106
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 105
Phản ứng 104
Thể lực 106
Rê bóng 108
Giữ bóng 103
Lấy bóng 84
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 103
Chuyền dài 104
Sút xa 106
Cắt bóng 86
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 105
Phản ứng 104
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Nguyễn Quang Hải

Sự nghiệp CLB
2023: Cong An Ha Noi
2022 - 2023: Pau FC
2016 - 2022: Hanoi FC
2015 - 2016: Saigon FC