Nuno Mendes
24
5
4

Nuno Mendes

LWB 108
LB 108

25

Danh tiếng: Bình thường
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 19/06/2002

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 70kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
102

RB
105

CB
102

LB
105

LWB
105

RWB
105

CDM
103

LM
101

CM
101

RM
101

CAM
100

CF
99

LW
100

RW
100

ST
96

Tốc độ
113
Sút
88
Chuyền bóng
103
Rê bóng
104
Phòng thủ
107
Thể chất
102
Tốc độ 113
Tăng tốc 115
Dứt điểm 83
Lực sút 103
Sút xa 89
Chọn vị trí 99
Vô lê 84
Penalty 76
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 103
Chuyền dài 98
Đá phạt 82
Sút xoáy 98
Rê bóng 104
Giữ bóng 103
Khéo léo 112
Thăng bằng 103
Phản ứng 111
Kèm người 106
Lấy bóng 113
Cắt bóng 109
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 106
Sức mạnh 99
Thể lực 110
Quyết đoán 102
Nhảy 98
Bình tĩnh 101
TM đổ người 17
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 19
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3027
Thể lực 110
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Xoạc bóng 106
Rê bóng 107
Giữ bóng 103
Kèm người 106
Lấy bóng 113
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 111
Cắt bóng 109
Phản ứng 111
Thể lực 110
Tăng tốc 115
Tốc độ 116
Xoạc bóng 106
Giữ bóng 103
Kèm người 106
Lấy bóng 113
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 111
Đánh đầu 95
Cắt bóng 109
Phản ứng 111
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa

Các mùa giải khác của Nuno Mendes

Sự nghiệp CLB
2022: Paris Saint-Germain
2021 - 2022: Paris Saint-Germain (Cho mượn)
2019 - 2021: Sporting CP