Nuno Mendes
19
5
4

Nuno Mendes

LB 96
LWB 96

25

Danh tiếng: Bình thường
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 19/06/2002

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 03-23

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
91

RB
93

CB
91

LB
93

LWB
93

RWB
93

CDM
91

LM
90

CM
89

RM
90

CAM
88

CF
88

LW
89

RW
89

ST
86

Tốc độ
104
Sút
78
Chuyền bóng
93
Rê bóng
92
Phòng thủ
94
Thể chất
93
Tốc độ 105
Tăng tốc 103
Dứt điểm 66
Lực sút 98
Sút xa 85
Chọn vị trí 93
Vô lê 78
Penalty 68
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 91
Tạt bóng 98
Chuyền dài 89
Đá phạt 78
Sút xoáy 92
Rê bóng 91
Giữ bóng 93
Khéo léo 99
Thăng bằng 95
Phản ứng 98
Kèm người 93
Lấy bóng 98
Cắt bóng 93
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 97
Sức mạnh 93
Thể lực 97
Quyết đoán 91
Nhảy 92
Bình tĩnh 93
TM đổ người 18
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 17
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2733
Thể lực 97
Tăng tốc 103
Tốc độ 107
Xoạc bóng 97
Giữ bóng 93
Kèm người 93
Lấy bóng 98
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 97
Đánh đầu 88
Cắt bóng 93
Phản ứng 98
Thể lực 97
Tăng tốc 103
Tốc độ 107
Xoạc bóng 97
Rê bóng 95
Giữ bóng 93
Kèm người 93
Lấy bóng 98
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 97
Cắt bóng 93
Phản ứng 98
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa

Các mùa giải khác của Nuno Mendes

Sự nghiệp CLB
2022: Paris Saint-Germain
2021 - 2022: Paris Saint-Germain (Cho mượn)
2019 - 2021: Sporting CP