Nuno Mendes
21
5
4

Nuno Mendes

LB 102
LWB 102

25

Danh tiếng: Bình thường
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 19/06/2002

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 38 - Lẻ 08

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
96

RB
99

CB
96

LB
99

LWB
99

RWB
99

CDM
96

LM
94

CM
93

RM
94

CAM
92

CF
91

LW
92

RW
92

ST
87

Tốc độ
108
Sút
78
Chuyền bóng
97
Rê bóng
96
Phòng thủ
101
Thể chất
95
Tốc độ 108
Tăng tốc 109
Dứt điểm 66
Lực sút 97
Sút xa 84
Chọn vị trí 93
Vô lê 79
Penalty 71
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 93
Tạt bóng 99
Chuyền dài 90
Đá phạt 77
Sút xoáy 94
Rê bóng 95
Giữ bóng 96
Khéo léo 105
Thăng bằng 99
Phản ứng 104
Kèm người 102
Lấy bóng 105
Cắt bóng 102
Đánh đầu 86
Xoạc bóng 101
Sức mạnh 92
Thể lực 102
Quyết đoán 95
Nhảy 91
Bình tĩnh 94
TM đổ người 16
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 16
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2816
Thể lực 102
Tăng tốc 109
Tốc độ 111
Xoạc bóng 101
Giữ bóng 96
Kèm người 102
Lấy bóng 105
Tạt bóng 99
Chuyền ngắn 105
Đánh đầu 86
Cắt bóng 102
Phản ứng 104
Thể lực 102
Tăng tốc 109
Tốc độ 111
Xoạc bóng 101
Rê bóng 99
Giữ bóng 96
Kèm người 102
Lấy bóng 105
Tạt bóng 99
Chuyền ngắn 105
Cắt bóng 102
Phản ứng 104
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa

Các mùa giải khác của Nuno Mendes

Sự nghiệp CLB
2022: Paris Saint-Germain
2021 - 2022: Paris Saint-Germain (Cho mượn)
2019 - 2021: Sporting CP