Nuno Mendes
15
5
4

Nuno Mendes

LB 93
LWB 93

25

Danh tiếng: Nổi tiếng
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 19/06/2002

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 45 - Lẻ 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
88

RB
90

CB
88

LB
90

LWB
90

RWB
90

CDM
87

LM
88

CM
86

RM
88

CAM
86

CF
86

LW
87

RW
87

ST
84

Tốc độ
100
Sút
75
Chuyền bóng
89
Rê bóng
93
Phòng thủ
91
Thể chất
87
Tốc độ 100
Tăng tốc 100
Dứt điểm 64
Lực sút 91
Sút xa 82
Chọn vị trí 96
Vô lê 73
Penalty 69
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 93
Chuyền dài 87
Đá phạt 76
Sút xoáy 92
Rê bóng 94
Giữ bóng 91
Khéo léo 95
Thăng bằng 94
Phản ứng 96
Kèm người 92
Lấy bóng 93
Cắt bóng 92
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 93
Sức mạnh 86
Thể lực 88
Quyết đoán 87
Nhảy 95
Bình tĩnh 89
TM đổ người 22
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 22
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2681
Thể lực 88
Tăng tốc 100
Tốc độ 103
Xoạc bóng 93
Giữ bóng 91
Kèm người 92
Lấy bóng 93
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 93
Đánh đầu 87
Cắt bóng 92
Phản ứng 96
Thể lực 88
Tăng tốc 100
Tốc độ 103
Xoạc bóng 93
Rê bóng 96
Giữ bóng 91
Kèm người 92
Lấy bóng 93
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 93
Cắt bóng 92
Phản ứng 96
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương

Các mùa giải khác của Nuno Mendes

Sự nghiệp CLB
2022: Paris Saint-Germain
2021 - 2022: Paris Saint-Germain (Cho mượn)
2019 - 2021: Sporting CP