P. Crouch
5
3
5

Peter Crouch

ST 65

15

Danh tiếng: Nổi tiếng
Other Teams 1

Ngày sinh: 30/01/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

201cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
41

RB
37

CB
41

LB
37

LWB
39

RWB
39

CDM
45

LM
55

CM
56

RM
55

CAM
60

CF
60

LW
56

RW
56

ST
62

Tốc độ
30
Sút
67
Chuyền bóng
60
Rê bóng
59
Phòng thủ
33
Thể chất
53
Tốc độ 31
Tăng tốc 30
Dứt điểm 69
Lực sút 69
Sút xa 58
Chọn vị trí 74
Vô lê 76
Penalty 68
Chuyền ngắn 65
Tầm nhìn 67
Tạt bóng 53
Chuyền dài 59
Đá phạt 47
Sút xoáy 54
Rê bóng 58
Giữ bóng 71
Khéo léo 43
Thăng bằng 25
Phản ứng 71
Kèm người 35
Lấy bóng 26
Cắt bóng 27
Đánh đầu 78
Xoạc bóng 20
Sức mạnh 63
Thể lực 30
Quyết đoán 65
Nhảy 30
Bình tĩnh 74
TM đổ người 14
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 9
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 1600
Sức mạnh 63
Tăng tốc 30
Tốc độ 33
Rê bóng 62
Giữ bóng 71
Chuyền ngắn 65
Dứt điểm 69
Lực sút 69
Đánh đầu 78
Sút xa 58
Vô lê 76
Chọn vị trí 74
Backs into Player (Hidden)
Backs into Player (Hidden) Bắt nạt người chơi khác để việc che chắn hiệu quả hơn nhiều
Target Forward (Hidden)
Target Forward (Hidden) Target Forward

Các mùa giải khác của P. Crouch

Sự nghiệp CLB
2019 - 2019: Burnley
2011 - 2019: Stoke City
2009 - 2011: Tottenham Hotspur
2008 - 2009: Portsmouth
2005 - 2008: Liverpool
2004 - 2005: Southampton
2002 - 2004: Aston Villa
2003 - 2003: Norwich City (Cho mượn)
2001 - 2002: Portsmouth
2000 - 2001: Queens Park Rangers
1998 - 2000: Tottenham Hotspur
2000 - 2000: IFK Hässleholm (Cho mượn)
2000 - 2000: Dulwich Hamlet (Cho mượn)