P. Crouch
15
2
5

Peter Crouch

ST 87
CF 84

15

Danh tiếng: Nổi tiếng
Tournament Champions

Ngày sinh: 30/01/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

201cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
55

RB
56

CB
55

LB
56

LWB
58

RWB
58

CDM
57

LM
76

CM
70

RM
76

CAM
78

CF
81

LW
78

RW
78

ST
84

Tốc độ
79
Sút
85
Chuyền bóng
69
Rê bóng
82
Phòng thủ
44
Thể chất
79
Tốc độ 81
Tăng tốc 77
Dứt điểm 90
Lực sút 85
Sút xa 75
Chọn vị trí 95
Vô lê 91
Penalty 80
Chuyền ngắn 79
Tầm nhìn 78
Tạt bóng 59
Chuyền dài 49
Đá phạt 56
Sút xoáy 78
Rê bóng 83
Giữ bóng 85
Khéo léo 69
Thăng bằng 84
Phản ứng 88
Kèm người 49
Lấy bóng 34
Cắt bóng 36
Đánh đầu 97
Xoạc bóng 26
Sức mạnh 87
Thể lực 78
Quyết đoán 66
Nhảy 72
Bình tĩnh 77
TM đổ người 14
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 12
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2170
Sức mạnh 87
Tăng tốc 77
Tốc độ 82
Rê bóng 85
Giữ bóng 85
Chuyền ngắn 79
Dứt điểm 90
Lực sút 85
Đánh đầu 97
Sút xa 75
Vô lê 91
Chọn vị trí 95
Tăng tốc 77
Tốc độ 82
Rê bóng 85
Giữ bóng 85
Chuyền ngắn 79
Dứt điểm 90
Lực sút 85
Đánh đầu 97
Sút xa 75
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 78
Phản ứng 88
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của P. Crouch

Sự nghiệp CLB
2019 - 2019: Burnley
2011 - 2019: Stoke City
2009 - 2011: Tottenham Hotspur
2008 - 2009: Portsmouth
2005 - 2008: Liverpool
2004 - 2005: Southampton
2002 - 2004: Aston Villa
2003 - 2003: Norwich City (Cho mượn)
2001 - 2002: Portsmouth
2000 - 2001: Queens Park Rangers
1998 - 2000: Tottenham Hotspur
2000 - 2000: IFK Hässleholm (Cho mượn)
2000 - 2000: Dulwich Hamlet (Cho mượn)