P. Crouch
10
3
5

Peter Crouch

ST 75

25

Danh tiếng: Nổi tiếng
NHD

Ngày sinh: 30/01/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

201cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
42

RB
44

CB
42

LB
44

LWB
46

RWB
46

CDM
46

LM
65

CM
61

RM
65

CAM
67

CF
70

LW
66

RW
66

ST
72

Tốc độ
62
Sút
72
Chuyền bóng
59
Rê bóng
71
Phòng thủ
27
Thể chất
70
Tốc độ 66
Tăng tốc 58
Dứt điểm 77
Lực sút 74
Sút xa 60
Chọn vị trí 80
Vô lê 79
Penalty 69
Chuyền ngắn 70
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 49
Chuyền dài 44
Đá phạt 51
Sút xoáy 52
Rê bóng 72
Giữ bóng 80
Khéo léo 57
Thăng bằng 34
Phản ứng 79
Kèm người 22
Lấy bóng 24
Cắt bóng 21
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 17
Sức mạnh 74
Thể lực 72
Quyết đoán 70
Nhảy 33
Bình tĩnh 72
TM đổ người 16
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 10
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1777
Sức mạnh 74
Tăng tốc 58
Tốc độ 65
Rê bóng 74
Giữ bóng 80
Chuyền ngắn 70
Dứt điểm 77
Lực sút 74
Đánh đầu 82
Sút xa 60
Vô lê 79
Chọn vị trí 80
Target Forward (Hidden)
Target Forward (Hidden) Target Forward

Các mùa giải khác của P. Crouch

Sự nghiệp CLB
2019 - 2019: Burnley
2011 - 2019: Stoke City
2009 - 2011: Tottenham Hotspur
2008 - 2009: Portsmouth
2005 - 2008: Liverpool
2004 - 2005: Southampton
2002 - 2004: Aston Villa
2003 - 2003: Norwich City (Cho mượn)
2001 - 2002: Portsmouth
2000 - 2001: Queens Park Rangers
1998 - 2000: Tottenham Hotspur
2000 - 2000: IFK Hässleholm (Cho mượn)
2000 - 2000: Dulwich Hamlet (Cho mượn)