P. Crouch
24
3
5

Peter Crouch

ST 106

15

Danh tiếng: Ngôi sao
Returnees

Ngày sinh: 30/01/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

201cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 19 - 49

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
76

RB
77

CB
76

LB
77

LWB
79

RWB
79

CDM
79

LM
96

CM
92

RM
96

CAM
98

CF
101

LW
98

RW
98

ST
103

Tốc độ
96
Sút
105
Chuyền bóng
93
Rê bóng
102
Phòng thủ
63
Thể chất
102
Tốc độ 97
Tăng tốc 96
Dứt điểm 106
Lực sút 107
Sút xa 101
Chọn vị trí 110
Vô lê 106
Penalty 106
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 85
Chuyền dài 76
Đá phạt 78
Sút xoáy 91
Rê bóng 101
Giữ bóng 106
Khéo léo 93
Thăng bằng 106
Phản ứng 104
Kèm người 60
Lấy bóng 58
Cắt bóng 57
Đánh đầu 115
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 106
Thể lực 102
Quyết đoán 94
Nhảy 104
Bình tĩnh 107
TM đổ người 19
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 17
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2822
Sức mạnh 106
Tăng tốc 96
Tốc độ 99
Rê bóng 105
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 106
Lực sút 107
Đánh đầu 115
Sút xa 101
Vô lê 106
Chọn vị trí 110
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của P. Crouch

Sự nghiệp CLB
2019 - 2019: Burnley
2011 - 2019: Stoke City
2009 - 2011: Tottenham Hotspur
2008 - 2009: Portsmouth
2005 - 2008: Liverpool
2004 - 2005: Southampton
2002 - 2004: Aston Villa
2003 - 2003: Norwich City (Cho mượn)
2001 - 2002: Portsmouth
2000 - 2001: Queens Park Rangers
1998 - 2000: Tottenham Hotspur
2000 - 2000: IFK Hässleholm (Cho mượn)
2000 - 2000: Dulwich Hamlet (Cho mượn)