R. Højlund
24
5
4

Rasmus Højlund

ST 106

17

Danh tiếng: Bình thường
Manchester United

Ngày sinh: 04/02/2003

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

191cm 79kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 25 - 45

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
75

RB
79

CB
75

LB
79

LWB
83

RWB
83

CDM
81

LM
102

CM
95

RM
102

CAM
102

CF
103

LW
102

RW
102

ST
103

Tốc độ
113
Sút
105
Chuyền bóng
100
Rê bóng
103
Phòng thủ
60
Thể chất
108
Tốc độ 113
Tăng tốc 114
Dứt điểm 109
Lực sút 108
Sút xa 99
Chọn vị trí 111
Vô lê 99
Penalty 100
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 97
Chuyền dài 98
Đá phạt 84
Sút xoáy 97
Rê bóng 103
Giữ bóng 102
Khéo léo 108
Thăng bằng 107
Phản ứng 109
Kèm người 57
Lấy bóng 54
Cắt bóng 58
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 53
Sức mạnh 111
Thể lực 106
Quyết đoán 105
Nhảy 110
Bình tĩnh 108
TM đổ người 18
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 15
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2908
Sức mạnh 111
Tăng tốc 114
Tốc độ 116
Rê bóng 106
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 109
Lực sút 108
Đánh đầu 101
Sút xa 99
Vô lê 99
Chọn vị trí 111
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của R. Højlund

Sự nghiệp CLB
2023: Manchester United
2022 - 2023: Atalanta
2022 - 2022: Sturm Graz
2020 - 2021: FC København