R. Højlund
17
5
3

Rasmus Højlund

ST 93

19

Danh tiếng: Bình thường
Napoli

Ngày sinh: 04/02/2003

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

191cm 79kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
66

RB
65

CB
66

LB
65

LWB
67

RWB
67

CDM
68

LM
83

CM
77

RM
83

CAM
84

CF
87

LW
84

RW
84

ST
89

Tốc độ
100
Sút
92
Chuyền bóng
75
Rê bóng
88
Phòng thủ
53
Thể chất
94
Tốc độ 101
Tăng tốc 99
Dứt điểm 93
Lực sút 99
Sút xa 87
Chọn vị trí 91
Vô lê 85
Penalty 88
Chuyền ngắn 89
Tầm nhìn 78
Tạt bóng 58
Chuyền dài 68
Đá phạt 67
Sút xoáy 78
Rê bóng 91
Giữ bóng 89
Khéo léo 81
Thăng bằng 80
Phản ứng 89
Kèm người 53
Lấy bóng 49
Cắt bóng 49
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 97
Thể lực 87
Quyết đoán 97
Nhảy 105
Bình tĩnh 89
TM đổ người 35
TM bắt bóng 32
TM phát bóng 33
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 37
Chỉ số tổng: 2534
Sức mạnh 97
Tăng tốc 99
Tốc độ 103
Rê bóng 91
Giữ bóng 89
Chuyền ngắn 89
Dứt điểm 93
Lực sút 99
Đánh đầu 88
Sút xa 87
Vô lê 85
Chọn vị trí 91
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của R. Højlund

Sự nghiệp CLB
2025: Napoli (Cho mượn)
2023 - 2025: Manchester United
2022 - 2023: Atalanta
2022 - 2022: Sturm Graz
2020 - 2021: FC København