R. Højlund
16
5
3

Rasmus Højlund

ST 87

11

Danh tiếng: Bình thường
Manchester United

Ngày sinh: 04/02/2003

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

191cm 79kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
59

RB
59

CB
59

LB
59

LWB
61

RWB
61

CDM
61

LM
78

CM
72

RM
78

CAM
79

CF
82

LW
79

RW
79

ST
84

Tốc độ
94
Sút
86
Chuyền bóng
68
Rê bóng
85
Phòng thủ
45
Thể chất
89
Tốc độ 95
Tăng tốc 94
Dứt điểm 89
Lực sút 89
Sút xa 82
Chọn vị trí 88
Vô lê 80
Penalty 82
Chuyền ngắn 80
Tầm nhìn 68
Tạt bóng 53
Chuyền dài 63
Đá phạt 62
Sút xoáy 71
Rê bóng 86
Giữ bóng 87
Khéo léo 81
Thăng bằng 78
Phản ứng 86
Kèm người 44
Lấy bóng 41
Cắt bóng 44
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 33
Sức mạnh 94
Thể lực 84
Quyết đoán 81
Nhảy 98
Bình tĩnh 84
TM đổ người 30
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 28
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 32
Chỉ số tổng: 2342
Sức mạnh 94
Tăng tốc 94
Tốc độ 97
Rê bóng 88
Giữ bóng 87
Chuyền ngắn 80
Dứt điểm 89
Lực sút 89
Đánh đầu 82
Sút xa 82
Vô lê 80
Chọn vị trí 88
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của R. Højlund

Sự nghiệp CLB
2023: Manchester United
2022 - 2023: Atalanta
2022 - 2022: Sturm Graz
2020 - 2021: FC København