R. Højlund
7
5
3

Rasmus Højlund

ST 70

19

Danh tiếng: Bình thường
Napoli

Ngày sinh: 04/02/2003

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

191cm 79kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
14

SW
44

RB
43

CB
44

LB
43

LWB
45

RWB
45

CDM
46

LM
61

CM
55

RM
61

CAM
62

CF
65

LW
62

RW
62

ST
67

Tốc độ
78
Sút
70
Chuyền bóng
53
Rê bóng
66
Phòng thủ
31
Thể chất
72
Tốc độ 79
Tăng tốc 77
Dứt điểm 71
Lực sút 77
Sút xa 65
Chọn vị trí 69
Vô lê 63
Penalty 66
Chuyền ngắn 67
Tầm nhìn 56
Tạt bóng 36
Chuyền dài 46
Đá phạt 45
Sút xoáy 56
Rê bóng 69
Giữ bóng 67
Khéo léo 59
Thăng bằng 58
Phản ứng 67
Kèm người 31
Lấy bóng 27
Cắt bóng 27
Đánh đầu 66
Xoạc bóng 19
Sức mạnh 75
Thể lực 65
Quyết đoán 75
Nhảy 83
Bình tĩnh 67
TM đổ người 13
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 11
TM phản xạ 9
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 1786
Sức mạnh 75
Tăng tốc 77
Tốc độ 81
Rê bóng 69
Giữ bóng 67
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 71
Lực sút 77
Đánh đầu 66
Sút xa 65
Vô lê 63
Chọn vị trí 69
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của R. Højlund

Sự nghiệp CLB
2025: Napoli (Cho mượn)
2023 - 2025: Manchester United
2022 - 2023: Atalanta
2022 - 2022: Sturm Graz
2020 - 2021: FC København