R. Henry
12
5
2

Rico Henry

LWB 83
LB 83

3

Danh tiếng: Bình thường
Brentford

Ngày sinh: 08/07/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

170cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
77

RB
80

CB
77

LB
80

LWB
80

RWB
80

CDM
76

LM
76

CM
72

RM
76

CAM
72

CF
72

LW
75

RW
75

ST
68

Tốc độ
98
Sút
54
Chuyền bóng
70
Rê bóng
84
Phòng thủ
80
Thể chất
82
Tốc độ 98
Tăng tốc 99
Dứt điểm 54
Lực sút 57
Sút xa 49
Chọn vị trí 76
Vô lê 48
Penalty 57
Chuyền ngắn 78
Tầm nhìn 65
Tạt bóng 77
Chuyền dài 63
Đá phạt 53
Sút xoáy 61
Rê bóng 80
Giữ bóng 84
Khéo léo 98
Thăng bằng 99
Phản ứng 83
Kèm người 83
Lấy bóng 83
Cắt bóng 83
Đánh đầu 61
Xoạc bóng 82
Sức mạnh 76
Thể lực 90
Quyết đoán 86
Nhảy 100
Bình tĩnh 76
TM đổ người 30
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 29
TM phản xạ 29
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 2340
Thể lực 90
Tăng tốc 99
Tốc độ 101
Xoạc bóng 82
Rê bóng 87
Giữ bóng 84
Kèm người 83
Lấy bóng 83
Tạt bóng 77
Chuyền ngắn 78
Cắt bóng 83
Phản ứng 83
Thể lực 90
Tăng tốc 99
Tốc độ 101
Xoạc bóng 82
Giữ bóng 84
Kèm người 83
Lấy bóng 83
Tạt bóng 77
Chuyền ngắn 78
Đánh đầu 61
Cắt bóng 83
Phản ứng 83
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của R. Henry

Sự nghiệp CLB
2016: Brentford
2014 - 2016: Walsall