R. Henry
22
5
2

Rico Henry

LB 105
LWB 105

3

Danh tiếng: Bình thường
Brentford

Ngày sinh: 08/07/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

170cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
99

RB
102

CB
99

LB
102

LWB
102

RWB
102

CDM
98

LM
98

CM
95

RM
98

CAM
94

CF
95

LW
97

RW
97

ST
91

Tốc độ
110
Sút
81
Chuyền bóng
96
Rê bóng
104
Phòng thủ
104
Thể chất
100
Tốc độ 110
Tăng tốc 112
Dứt điểm 77
Lực sút 89
Sút xa 79
Chọn vị trí 107
Vô lê 76
Penalty 74
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 107
Chuyền dài 90
Đá phạt 79
Sút xoáy 95
Rê bóng 107
Giữ bóng 98
Khéo léo 108
Thăng bằng 109
Phản ứng 107
Kèm người 107
Lấy bóng 107
Cắt bóng 103
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 92
Thể lực 111
Quyết đoán 107
Nhảy 105
Bình tĩnh 100
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 15
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2918
Thể lực 111
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 98
Kèm người 107
Lấy bóng 107
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 99
Đánh đầu 89
Cắt bóng 103
Phản ứng 107
Thể lực 111
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Xoạc bóng 107
Rê bóng 107
Giữ bóng 98
Kèm người 107
Lấy bóng 107
Tạt bóng 107
Chuyền ngắn 99
Cắt bóng 103
Phản ứng 107
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của R. Henry

Sự nghiệp CLB
2016: Brentford
2014 - 2016: Walsall