R. Henry
11
5
2

Rico Henry

LB 79
LWB 80

3

Danh tiếng: Bình thường
Brentford

Ngày sinh: 08/07/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

170cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
72

RB
76

CB
72

LB
76

LWB
77

RWB
77

CDM
73

LM
73

CM
69

RM
73

CAM
69

CF
69

LW
72

RW
72

ST
63

Tốc độ
96
Sút
51
Chuyền bóng
68
Rê bóng
80
Phòng thủ
75
Thể chất
78
Tốc độ 96
Tăng tốc 97
Dứt điểm 51
Lực sút 54
Sút xa 46
Chọn vị trí 73
Vô lê 45
Penalty 54
Chuyền ngắn 75
Tầm nhìn 64
Tạt bóng 75
Chuyền dài 60
Đá phạt 50
Sút xoáy 58
Rê bóng 77
Giữ bóng 80
Khéo léo 95
Thăng bằng 96
Phản ứng 79
Kèm người 77
Lấy bóng 80
Cắt bóng 80
Đánh đầu 48
Xoạc bóng 77
Sức mạnh 70
Thể lực 87
Quyết đoán 83
Nhảy 97
Bình tĩnh 73
TM đổ người 27
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 26
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2223
Thể lực 87
Tăng tốc 97
Tốc độ 99
Xoạc bóng 77
Giữ bóng 80
Kèm người 77
Lấy bóng 80
Tạt bóng 75
Chuyền ngắn 75
Đánh đầu 48
Cắt bóng 80
Phản ứng 79
Thể lực 87
Tăng tốc 97
Tốc độ 99
Xoạc bóng 77
Rê bóng 83
Giữ bóng 80
Kèm người 77
Lấy bóng 80
Tạt bóng 75
Chuyền ngắn 75
Cắt bóng 80
Phản ứng 79
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của R. Henry

Sự nghiệp CLB
2016: Brentford
2014 - 2016: Walsall