R. Henry
5
5
2

Rico Henry

LB 68

3

Danh tiếng: Bình thường
Brentford

Ngày sinh: 08/07/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

170cm 66kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
63

RB
65

CB
63

LB
65

LWB
64

RWB
64

CDM
62

LM
60

CM
57

RM
60

CAM
58

CF
57

LW
60

RW
60

ST
53

Tốc độ
79
Sút
39
Chuyền bóng
57
Rê bóng
69
Phòng thủ
68
Thể chất
62
Tốc độ 79
Tăng tốc 80
Dứt điểm 38
Lực sút 42
Sút xa 35
Chọn vị trí 62
Vô lê 32
Penalty 41
Chuyền ngắn 64
Tầm nhìn 51
Tạt bóng 63
Chuyền dài 53
Đá phạt 37
Sút xoáy 46
Rê bóng 66
Giữ bóng 68
Khéo léo 82
Thăng bằng 83
Phản ứng 70
Kèm người 71
Lấy bóng 72
Cắt bóng 68
Đánh đầu 51
Xoạc bóng 69
Sức mạnh 59
Thể lực 59
Quyết đoán 72
Nhảy 67
Bình tĩnh 67
TM đổ người 14
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 1808
Thể lực 59
Tăng tốc 80
Tốc độ 82
Xoạc bóng 69
Giữ bóng 68
Kèm người 71
Lấy bóng 72
Tạt bóng 63
Chuyền ngắn 64
Đánh đầu 51
Cắt bóng 68
Phản ứng 70
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Dễ chấn thương
Dễ chấn thương Dễ bị chấn thương

Các mùa giải khác của R. Henry

Sự nghiệp CLB
2016: Brentford
2014 - 2016: Walsall