Sergio Busquets
22
3
5

Sergio Busquets

CDM 102
CM 101

5

Danh tiếng: Siêu Sao
Inter Miami

Ngày sinh: 16/07/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 76kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 57 - Lẻ 17

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
97

RB
95

CB
97

LB
95

LWB
96

RWB
96

CDM
99

LM
93

CM
98

RM
93

CAM
94

CF
92

LW
91

RW
91

ST
88

Tốc độ
88
Sút
79
Chuyền bóng
98
Rê bóng
103
Phòng thủ
101
Thể chất
99
Tốc độ 89
Tăng tốc 88
Dứt điểm 76
Lực sút 90
Sút xa 75
Chọn vị trí 88
Vô lê 76
Penalty 73
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 81
Chuyền dài 106
Đá phạt 93
Sút xoáy 96
Rê bóng 106
Giữ bóng 105
Khéo léo 90
Thăng bằng 104
Phản ứng 98
Kèm người 99
Lấy bóng 103
Cắt bóng 105
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 99
Sức mạnh 97
Thể lực 106
Quyết đoán 98
Nhảy 90
Bình tĩnh 109
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 18
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2825
Sức mạnh 97
Thể lực 106
Xoạc bóng 99
Giữ bóng 105
Kèm người 99
Lấy bóng 103
Chuyền ngắn 107
Chuyền dài 106
Cắt bóng 105
Tầm nhìn 98
Phản ứng 98
Quyết đoán 98
Thể lực 106
Rê bóng 106
Giữ bóng 105
Lấy bóng 103
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 76
Chuyền dài 106
Sút xa 75
Cắt bóng 105
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 98
Phản ứng 98
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Sergio Busquets

Sự nghiệp CLB
2023: Inter Miami
2008 - 2023: FC Barcelona
2007 - 2008: Barcelona B