Sergio Busquets
17
3
5

Sergio Busquets

CDM 93
CM 93
CB 90

5

Danh tiếng: Ngôi sao
Inter Miami

Ngày sinh: 16/07/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 76kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
34

SW
87

RB
83

CB
87

LB
83

LWB
84

RWB
84

CDM
90

LM
83

CM
90

RM
83

CAM
86

CF
83

LW
81

RW
81

ST
79

Tốc độ
55
Sút
77
Chuyền bóng
90
Rê bóng
91
Phòng thủ
92
Thể chất
87
Tốc độ 56
Tăng tốc 54
Dứt điểm 80
Lực sút 77
Sút xa 71
Chọn vị trí 88
Vô lê 67
Penalty 76
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 75
Chuyền dài 96
Đá phạt 83
Sút xoáy 81
Rê bóng 94
Giữ bóng 95
Khéo léo 79
Thăng bằng 67
Phản ứng 92
Kèm người 94
Lấy bóng 94
Cắt bóng 94
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 89
Sức mạnh 87
Thể lực 89
Quyết đoán 91
Nhảy 79
Bình tĩnh 100
TM đổ người 27
TM bắt bóng 30
TM phát bóng 34
TM phản xạ 34
TM chọn vị trí 31
Chỉ số tổng: 2580
Sức mạnh 87
Thể lực 89
Xoạc bóng 89
Giữ bóng 95
Kèm người 94
Lấy bóng 94
Chuyền ngắn 98
Chuyền dài 96
Cắt bóng 94
Tầm nhìn 95
Phản ứng 92
Quyết đoán 91
Thể lực 89
Rê bóng 94
Giữ bóng 95
Lấy bóng 94
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 80
Chuyền dài 96
Sút xa 71
Cắt bóng 94
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 95
Phản ứng 92
Sức mạnh 87
Tốc độ 58
Nhảy 79
Xoạc bóng 89
Giữ bóng 95
Kèm người 94
Lấy bóng 94
Chuyền ngắn 98
Đánh đầu 83
Cắt bóng 94
Phản ứng 92
Quyết đoán 91
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của Sergio Busquets

Sự nghiệp CLB
2023: Inter Miami
2008 - 2023: FC Barcelona
2007 - 2008: Barcelona B