Sergio Busquets
29
3
5

Sergio Busquets

CDM 116
CM 115
CB 113

16

Danh tiếng: Siêu Sao
Inter Miami

Ngày sinh: 16/07/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 76kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
110

RB
109

CB
110

LB
109

LWB
109

RWB
109

CDM
113

LM
107

CM
112

RM
107

CAM
108

CF
105

LW
104

RW
104

ST
101

Tốc độ
107
Sút
91
Chuyền bóng
113
Rê bóng
113
Phòng thủ
115
Thể chất
110
Tốc độ 109
Tăng tốc 106
Dứt điểm 89
Lực sút 96
Sút xa 93
Chọn vị trí 104
Vô lê 82
Penalty 94
Chuyền ngắn 122
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 93
Chuyền dài 121
Đá phạt 98
Sút xoáy 106
Rê bóng 113
Giữ bóng 117
Khéo léo 106
Thăng bằng 115
Phản ứng 113
Kèm người 114
Lấy bóng 114
Cắt bóng 121
Đánh đầu 112
Xoạc bóng 112
Sức mạnh 107
Thể lực 118
Quyết đoán 112
Nhảy 104
Bình tĩnh 120
TM đổ người 16
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 21
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3226
Sức mạnh 107
Thể lực 118
Xoạc bóng 112
Giữ bóng 117
Kèm người 114
Lấy bóng 114
Chuyền ngắn 122
Chuyền dài 121
Cắt bóng 121
Tầm nhìn 117
Phản ứng 113
Quyết đoán 112
Thể lực 118
Rê bóng 116
Giữ bóng 117
Lấy bóng 114
Chuyền ngắn 122
Dứt điểm 89
Chuyền dài 121
Sút xa 93
Cắt bóng 121
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 117
Phản ứng 113
Sức mạnh 107
Tốc độ 110
Nhảy 104
Xoạc bóng 112
Giữ bóng 117
Kèm người 114
Lấy bóng 114
Chuyền ngắn 122
Đánh đầu 112
Cắt bóng 121
Phản ứng 113
Quyết đoán 112
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của Sergio Busquets

Sự nghiệp CLB
2023: Inter Miami
2008 - 2023: FC Barcelona
2007 - 2008: Barcelona B