Sergio Busquets
7
3
5

Sergio Busquets

CDM 73
CM 73
CB 70

5

Danh tiếng: Ngôi sao
Inter Miami

Ngày sinh: 16/07/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

189cm 76kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
14

SW
67

RB
63

CB
67

LB
63

LWB
64

RWB
64

CDM
70

LM
63

CM
70

RM
63

CAM
66

CF
63

LW
61

RW
61

ST
59

Tốc độ
35
Sút
57
Chuyền bóng
70
Rê bóng
71
Phòng thủ
72
Thể chất
67
Tốc độ 36
Tăng tốc 34
Dứt điểm 60
Lực sút 57
Sút xa 51
Chọn vị trí 68
Vô lê 47
Penalty 56
Chuyền ngắn 78
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 55
Chuyền dài 76
Đá phạt 63
Sút xoáy 61
Rê bóng 74
Giữ bóng 75
Khéo léo 59
Thăng bằng 47
Phản ứng 72
Kèm người 74
Lấy bóng 74
Cắt bóng 74
Đánh đầu 63
Xoạc bóng 69
Sức mạnh 67
Thể lực 69
Quyết đoán 71
Nhảy 59
Bình tĩnh 80
TM đổ người 7
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 14
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 1900
Sức mạnh 67
Thể lực 69
Xoạc bóng 69
Giữ bóng 75
Kèm người 74
Lấy bóng 74
Chuyền ngắn 78
Chuyền dài 76
Cắt bóng 74
Tầm nhìn 75
Phản ứng 72
Quyết đoán 71
Thể lực 69
Rê bóng 74
Giữ bóng 75
Lấy bóng 74
Chuyền ngắn 78
Dứt điểm 60
Chuyền dài 76
Sút xa 51
Cắt bóng 74
Chọn vị trí 68
Tầm nhìn 75
Phản ứng 72
Sức mạnh 67
Tốc độ 38
Nhảy 59
Xoạc bóng 69
Giữ bóng 75
Kèm người 74
Lấy bóng 74
Chuyền ngắn 78
Đánh đầu 63
Cắt bóng 74
Phản ứng 72
Quyết đoán 71
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player

Các mùa giải khác của Sergio Busquets

Sự nghiệp CLB
2023: Inter Miami
2008 - 2023: FC Barcelona
2007 - 2008: Barcelona B