W. Sneijder
40
5
5

Wesley Sneijder

CAM 70

10

Danh tiếng: Siêu Sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 09/06/1984

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

171cm 72kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
40

RB
47

CB
40

LB
47

LWB
51

RWB
51

CDM
51

LM
66

CM
65

RM
66

CAM
67

CF
66

LW
66

RW
66

ST
62

Tốc độ
60
Sút
71
Chuyền bóng
73
Rê bóng
68
Phòng thủ
34
Thể chất
56
Tốc độ 60
Tăng tốc 60
Dứt điểm 68
Lực sút 77
Sút xa 77
Chọn vị trí 70
Vô lê 67
Penalty 65
Chuyền ngắn 73
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 73
Chuyền dài 75
Đá phạt 75
Sút xoáy 76
Rê bóng 67
Giữ bóng 71
Khéo léo 67
Thăng bằng 70
Phản ứng 69
Kèm người 36
Lấy bóng 33
Cắt bóng 36
Đánh đầu 40
Xoạc bóng 27
Sức mạnh 55
Thể lực 66
Quyết đoán 50
Nhảy 46
Bình tĩnh 72
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1861
Tăng tốc 60
Tốc độ 63
Khéo léo 67
Rê bóng 71
Giữ bóng 71
Chuyền ngắn 73
Dứt điểm 68
Chuyền dài 75
Sút xa 77
Chọn vị trí 70
Tầm nhìn 75
Phản ứng 69
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của W. Sneijder

Sự nghiệp CLB
2018 - 2019: Al Gharafa SC
2017 - 2018: OGC Nice
2013 - 2017: Galatasaray
2009 - 2013: Lombardia FC
2007 - 2009: Real Madrid
2003 - 2007: Ajax