A. Pirlo
22
4
5

Andrea Pirlo

CM 102
CDM 97

21

Danh tiếng: Siêu Sao
Nostalgia

Ngày sinh: 19/05/1979

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

177cm 67kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
85

RB
90

CB
85

LB
90

LWB
92

RWB
92

CDM
94

LM
96

CM
99

RM
96

CAM
97

CF
94

LW
95

RW
95

ST
89

Tốc độ
85
Sút
94
Chuyền bóng
106
Rê bóng
103
Phòng thủ
88
Thể chất
88
Tốc độ 86
Tăng tốc 84
Dứt điểm 88
Lực sút 98
Sút xa 110
Chọn vị trí 89
Vô lê 81
Penalty 105
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 104
Tạt bóng 105
Chuyền dài 110
Đá phạt 111
Sút xoáy 110
Rê bóng 103
Giữ bóng 109
Khéo léo 94
Thăng bằng 104
Phản ứng 91
Kèm người 88
Lấy bóng 95
Cắt bóng 93
Đánh đầu 73
Xoạc bóng 80
Sức mạnh 85
Thể lực 103
Quyết đoán 84
Nhảy 78
Bình tĩnh 111
TM đổ người 20
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 16
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 2872
Thể lực 103
Rê bóng 106
Giữ bóng 109
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 88
Chuyền dài 110
Sút xa 110
Cắt bóng 93
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 104
Phản ứng 91
Sức mạnh 85
Thể lực 103
Xoạc bóng 80
Giữ bóng 109
Kèm người 88
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 107
Chuyền dài 110
Cắt bóng 93
Tầm nhìn 104
Phản ứng 91
Quyết đoán 84
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của A. Pirlo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2017: New York City FC
2011 - 2015: Juventus
2001 - 2011: Milano FC
1998 - 2001: Lombardia FC
2001 - 2001: Brescia (Cho mượn)
1999 - 2000: Reggina (Cho mượn)
1996 - 1998: Brescia