A. Pirlo
26
4
5

Andrea Pirlo

CM 109

21

Danh tiếng: Siêu Sao
Best of World Cup

Ngày sinh: 19/05/1979

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

177cm 67kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-30

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
90

RB
96

CB
90

LB
96

LWB
99

RWB
99

CDM
99

LM
104

CM
106

RM
104

CAM
104

CF
102

LW
102

RW
102

ST
97

Tốc độ
95
Sút
99
Chuyền bóng
111
Rê bóng
109
Phòng thủ
90
Thể chất
96
Tốc độ 95
Tăng tốc 95
Dứt điểm 90
Lực sút 111
Sút xa 111
Chọn vị trí 105
Vô lê 85
Penalty 107
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 110
Chuyền dài 116
Đá phạt 115
Sút xoáy 115
Rê bóng 108
Giữ bóng 117
Khéo léo 100
Thăng bằng 109
Phản ứng 103
Kèm người 88
Lấy bóng 90
Cắt bóng 104
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 84
Sức mạnh 90
Thể lực 113
Quyết đoán 93
Nhảy 84
Bình tĩnh 116
TM đổ người 22
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 26
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 3079
Thể lực 113
Rê bóng 112
Giữ bóng 117
Lấy bóng 90
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 90
Chuyền dài 116
Sút xa 111
Cắt bóng 104
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 110
Phản ứng 103
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của A. Pirlo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2017: New York City FC
2011 - 2015: Juventus
2001 - 2011: Milano FC
1998 - 2001: Lombardia FC
2001 - 2001: Brescia (Cho mượn)
1999 - 2000: Reggina (Cho mượn)
1996 - 1998: Brescia