A. Pirlo
20
4
5

Andrea Pirlo

CM 98
CDM 90

21

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 19/05/1979

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

177cm 67kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
76

RB
82

CB
76

LB
82

LWB
86

RWB
86

CDM
87

LM
93

CM
95

RM
93

CAM
95

CF
91

LW
92

RW
92

ST
84

Tốc độ
80
Sút
88
Chuyền bóng
103
Rê bóng
102
Phòng thủ
77
Thể chất
78
Tốc độ 80
Tăng tốc 82
Dứt điểm 83
Lực sút 83
Sút xa 104
Chọn vị trí 88
Vô lê 78
Penalty 100
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 100
Chuyền dài 108
Đá phạt 109
Sút xoáy 108
Rê bóng 102
Giữ bóng 107
Khéo léo 93
Thăng bằng 99
Phản ứng 95
Kèm người 82
Lấy bóng 71
Cắt bóng 88
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 70
Sức mạnh 72
Thể lực 89
Quyết đoán 81
Nhảy 73
Bình tĩnh 108
TM đổ người 8
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 14
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2687
Thể lực 89
Rê bóng 105
Giữ bóng 107
Lấy bóng 71
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 83
Chuyền dài 108
Sút xa 104
Cắt bóng 88
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 99
Phản ứng 95
Sức mạnh 72
Thể lực 89
Xoạc bóng 70
Giữ bóng 107
Kèm người 82
Lấy bóng 71
Chuyền ngắn 104
Chuyền dài 108
Cắt bóng 88
Tầm nhìn 99
Phản ứng 95
Quyết đoán 81
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của A. Pirlo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2017: New York City FC
2011 - 2015: Juventus
2001 - 2011: Milano FC
1998 - 2001: Lombardia FC
2001 - 2001: Brescia (Cho mượn)
1999 - 2000: Reggina (Cho mượn)
1996 - 1998: Brescia