A. Pirlo
28
4
5

Andrea Pirlo

CM 114
CDM 110

21

Danh tiếng: Siêu Sao
Unexpected Transfer

Ngày sinh: 19/05/1979

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

177cm 67kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 28 - 48

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
98

RB
104

CB
98

LB
104

LWB
106

RWB
106

CDM
107

LM
109

CM
111

RM
109

CAM
110

CF
107

LW
108

RW
108

ST
102

Tốc độ
101
Sút
105
Chuyền bóng
118
Rê bóng
115
Phòng thủ
102
Thể chất
102
Tốc độ 101
Tăng tốc 102
Dứt điểm 97
Lực sút 117
Sút xa 118
Chọn vị trí 104
Vô lê 87
Penalty 115
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 119
Tạt bóng 118
Chuyền dài 119
Đá phạt 119
Sút xoáy 118
Rê bóng 115
Giữ bóng 119
Khéo léo 109
Thăng bằng 113
Phản ứng 107
Kèm người 99
Lấy bóng 105
Cắt bóng 112
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 97
Sức mạnh 99
Thể lực 116
Quyết đoán 95
Nhảy 91
Bình tĩnh 121
TM đổ người 14
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 21
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 3223
Thể lực 116
Rê bóng 118
Giữ bóng 119
Lấy bóng 105
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 97
Chuyền dài 119
Sút xa 118
Cắt bóng 112
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 119
Phản ứng 107
Sức mạnh 99
Thể lực 116
Xoạc bóng 97
Giữ bóng 119
Kèm người 99
Lấy bóng 105
Chuyền ngắn 118
Chuyền dài 119
Cắt bóng 112
Tầm nhìn 119
Phản ứng 107
Quyết đoán 95
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của A. Pirlo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2017: New York City FC
2011 - 2015: Juventus
2001 - 2011: Milano FC
1998 - 2001: Lombardia FC
2001 - 2001: Brescia (Cho mượn)
1999 - 2000: Reggina (Cho mượn)
1996 - 1998: Brescia