A. Pirlo
27
4
5

Andrea Pirlo

CM 112
CAM 111

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Medalist

Ngày sinh: 19/05/1979

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

177cm 67kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 43 - Chẵn 13

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
94

RB
99

CB
94

LB
99

LWB
102

RWB
102

CDM
103

LM
108

CM
109

RM
108

CAM
108

CF
106

LW
106

RW
106

ST
100

Tốc độ
100
Sút
101
Chuyền bóng
116
Rê bóng
113
Phòng thủ
94
Thể chất
104
Tốc độ 100
Tăng tốc 102
Dứt điểm 91
Lực sút 116
Sút xa 112
Chọn vị trí 109
Vô lê 88
Penalty 110
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 116
Chuyền dài 116
Đá phạt 116
Sút xoáy 117
Rê bóng 114
Giữ bóng 116
Khéo léo 110
Thăng bằng 111
Phản ứng 108
Kèm người 90
Lấy bóng 98
Cắt bóng 102
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 90
Sức mạnh 105
Thể lực 115
Quyết đoán 96
Nhảy 89
Bình tĩnh 117
TM đổ người 21
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 21
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3172
Thể lực 115
Rê bóng 116
Giữ bóng 116
Lấy bóng 98
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 91
Chuyền dài 116
Sút xa 112
Cắt bóng 102
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 115
Phản ứng 108
Tăng tốc 102
Tốc độ 103
Khéo léo 110
Rê bóng 116
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 91
Chuyền dài 116
Sút xa 112
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 115
Phản ứng 108
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của A. Pirlo

Sự nghiệp CLB
2015 - 2017: New York City FC
2011 - 2015: Juventus
2001 - 2011: Milano FC
1998 - 2001: Lombardia FC
2001 - 2001: Brescia (Cho mượn)
1999 - 2000: Reggina (Cho mượn)
1996 - 1998: Brescia